VIETNAMESE

đắc dụng

hữu ích, có ích

word

ENGLISH

useful

  
ADJ

/ˈjuːsfəl/

beneficial, helpful

“Đắc dụng” là rất hữu ích hoặc đạt hiệu quả cao.

Ví dụ

1.

Công cụ này rất đắc dụng.

Lời khuyên đắc dụng có thể tiết kiệm thời gian.

2.

This tool is useful.

Useful advice can save time.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Useful nhé! check Beneficial – Có lợi Phân biệt: Beneficial nhấn mạnh đến lợi ích lâu dài hoặc tổng thể mà điều gì đó mang lại, thường liên quan đến sức khỏe, tài chính hoặc một kết quả tích cực. Trong khi đó, useful chỉ cần chỉ đến việc phục vụ một mục đích cụ thể. Ví dụ: Regular exercise is beneficial for your health. (Tập thể dục thường xuyên có lợi cho sức khỏe của bạn.) check Helpful – Hữu ích, có ích Phân biệt: Helpful nhấn mạnh vào việc hỗ trợ hoặc cung cấp sự giúp đỡ trong một tình huống cụ thể. Useful mang ý nghĩa rộng hơn và không nhất thiết phải liên quan đến việc giúp đỡ. Ví dụ: The guidebook was very helpful during our trip. (Cuốn sách hướng dẫn rất hữu ích trong chuyến đi của chúng tôi.) check Practical – Thực tế, thực dụng Phân biệt: Practical nhấn mạnh vào tính khả thi hoặc khả năng áp dụng trong thực tế, trong khi useful chỉ đơn thuần là phục vụ một mục đích cụ thể mà không cần xem xét tính thực tế. Ví dụ: The course offered practical skills for the job market. (Khóa học cung cấp các kỹ năng thực tế cho thị trường lao động.)