VIETNAMESE
chính hiệu
thực sự, đặc trưng
ENGLISH
Authentic
/ɔːˈθɛntɪk/
Genuine, Real
Chính hiệu là thực sự, mang dấu ấn hoặc bản sắc đặc trưng.
Ví dụ
1.
Anh ấy là một nghệ sĩ chính hiệu với tài năng độc đáo.
Nhà hàng phục vụ các món ăn Việt Nam chính hiệu.
2.
He is an authentic artist with unique talent.
The restaurant serves authentic Vietnamese dishes.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Authentic nhé!
Genuine – Chân thật, xác thực
Phân biệt:
Genuine mô tả điều gì đó thực sự đúng với bản chất của nó, không phải giả mạo.
Ví dụ:
His apology was genuine and heartfelt.
(Lời xin lỗi của anh ấy chân thật và xuất phát từ trái tim.)
Real – Thật sự
Phân biệt:
Real nhấn mạnh vào sự tồn tại thực tế hoặc không giả dối của một vật, một người hay một sự kiện.
Ví dụ:
This is a real diamond, not an imitation.
(Đây là một viên kim cương thật, không phải hàng giả.)
Bonafide – Chính thống, đáng tin cậy
Phân biệt:
Bonafide thường được dùng để chỉ thứ gì đó hợp pháp, đáng tin cậy hoặc có nguồn gốc xác thực.
Ví dụ:
She is a bonafide expert in the field.
(Cô ấy là một chuyên gia chính thống trong lĩnh vực này.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết