VIETNAMESE

đại cà sa

áo cà sa

word

ENGLISH

Kasaya

  
NOUN

/roʊb/

cloak

Đại cà sa là chiếc áo choàng lớn mà các nhà sư thường mặc.

Ví dụ

1.

Nhà sư mặc một chiếc áo cà sa thiêng liêng.

Áo cà sa tượng trưng cho sự tận tụy.

2.

The monk wore a sacred robe.

The robe symbolized devotion.

Ghi chú

Kasaya là một từ vựng thuộc lĩnh vực tôn giáo và văn hóa. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Buddhist Robe – Y phục Phật giáo Ví dụ: The kasaya is a traditional Buddhist robe worn by monks. (Kasaya là một y phục truyền thống của các nhà sư Phật giáo.) check Monastic Attire – Trang phục tu sĩ Ví dụ: Monastic attire varies in color and design depending on the tradition. (Trang phục tu sĩ có màu sắc và thiết kế khác nhau tùy theo truyền thống.) check Religious Symbolism – Biểu tượng tôn giáo Ví dụ: The colors of the kasaya hold deep religious symbolism in Buddhism. (Màu sắc của kasaya mang ý nghĩa biểu tượng tôn giáo sâu sắc trong Phật giáo.)