VIETNAMESE

giá trị lớn

giá trị cao, đáng kể

word

ENGLISH

Significant value

  
NOUN

/ˈsɪgnɪfɪkənt ˈvælju/

great importance

Giá trị lớn là có ý nghĩa hoặc tầm quan trọng cao cả.

Ví dụ

1.

Tác phẩm này mang giá trị lớn đối với lịch sử.

Khoản quyên góp có giá trị lớn cho dự án.

2.

This artifact holds significant value to history.

The donation has significant value for the project.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Significant value khi nói hoặc viết nhé! check Provide significant value – Cung cấp giá trị đáng kể Ví dụ: The new software update provides significant value to users. (Bản cập nhật phần mềm mới cung cấp giá trị đáng kể cho người dùng.) check Hold significant value – Có giá trị lớn Ví dụ: Historical artifacts hold significant value for researchers. (Các hiện vật lịch sử có giá trị lớn đối với các nhà nghiên cứu.) check Recognize significant value – Nhận ra giá trị quan trọng Ví dụ: Investors quickly recognized the significant value of the startup. (Các nhà đầu tư nhanh chóng nhận ra giá trị quan trọng của công ty khởi nghiệp này.)