VIETNAMESE

phi giới tính

không phân biệt giới tính

word

ENGLISH

gender-neutral

  
ADJ

/ˈdʒɛn.dər ˈnjuː.trəl/

sex-neutral, inclusive

Phi giới tính là không thuộc về bất kỳ giới tính nào cụ thể.

Ví dụ

1.

Chính sách của công ty là phi giới tính và bao gồm tất cả mọi người.

The company’s policies are gender-neutral and inclusive of all.

2.

Các phòng tắm mới là phi giới tính để phục vụ cho tất cả mọi người.

The new bathrooms are gender-neutral to accommodate everyone.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ gender-neutral khi nói hoặc viết nhé! check Gender-neutral language – Ngôn ngữ trung lập về giới tính Ví dụ: Using gender-neutral language in job postings promotes inclusivity. (Sử dụng ngôn ngữ trung lập về giới tính trong tin tuyển dụng thúc đẩy sự hòa nhập.) check Gender-neutral pronouns – Đại từ trung lập về giới tính Ví dụ: Some people prefer gender-neutral pronouns like they/them instead of he or she. (Một số người thích sử dụng đại từ trung lập về giới tính như họ thay vì anh ấy hoặc cô ấy.) check Gender-neutral bathrooms – Nhà vệ sinh trung lập về giới tính Ví dụ: The university installed gender-neutral bathrooms to accommodate all students. (Trường đại học đã lắp đặt nhà vệ sinh trung lập về giới tính để phục vụ tất cả sinh viên.) check Gender-neutral clothing – Trang phục trung lập về giới tính Ví dụ: The fashion line features gender-neutral clothing suitable for anyone. (Dòng thời trang này có các trang phục trung lập về giới tính phù hợp cho bất kỳ ai.) check Gender-neutral titles – Chức danh trung lập về giới tính Ví dụ: Using gender-neutral titles like chairperson instead of chairman ensures inclusivity. (Sử dụng chức danh trung lập về giới tính như chủ tịch thay vì chủ tịch nam đảm bảo sự hòa nhập.)