VIETNAMESE
đặc kịt
dày đặc, không thấm
ENGLISH
thick
/θɪk/
dense, viscous
“Đặc kịt” là trạng thái rất đậm đặc, không thể xuyên qua.
Ví dụ
1.
Món súp này đặc kịt.
Sương mù đặc kịt bao phủ thành phố.
2.
The soup is too thick.
Thick fog covered the city.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Thick nhé!
Dense – Dày đặc
Phân biệt:
Dense thường chỉ sự dày đặc về mặt kết cấu hoặc số lượng trong một không gian cụ thể, ví dụ rừng rậm, đám đông, hoặc chất lỏng. Trong khi thick mang nghĩa rộng hơn, chỉ độ dày nói chung.
Ví dụ:
The forest is so dense that sunlight barely reaches the ground.
(Khu rừng rậm đến mức ánh sáng mặt trời hầu như không chạm được đến mặt đất.)
Viscous – Nhớt, sệt
Phân biệt:
Viscous nhấn mạnh vào tính chất nhớt, sệt của chất lỏng, trong khi thick chỉ độ dày mà không nhất thiết phải ám chỉ tính chất này.
Ví dụ:
Honey is a viscous liquid that flows slowly.
(Mật ong là một chất lỏng nhớt chảy rất chậm.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết