VIETNAMESE
đáng trách
đáng phê phán, đáng trách
ENGLISH
Reprehensible
/ˌrɛprɪˈhɛnsəbl/
deplorable, blameworthy
Đáng trách là gây ra cảm giác không hài lòng hoặc đáng phê phán.
Ví dụ
1.
Hành động của anh ấy thật đáng trách.
Hành vi đó thật đáng trách.
2.
His actions are reprehensible.
The conduct was reprehensible.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Reprehensible nhé!
Blameworthy – Đáng trách
Phân biệt:
Blameworthy chỉ điều đáng trách một cách trực tiếp, trong khi Reprehensible có sắc thái mạnh hơn, thể hiện sự phẫn nộ đạo đức.
Ví dụ:
His behavior was clearly blameworthy.
(Hành vi của anh ấy rõ ràng là đáng trách.)
Disgraceful – Đáng hổ thẹn
Phân biệt:
Disgraceful mang ý nghĩa làm mất danh dự hoặc gây xấu hổ, còn Reprehensible chỉ điều gì đó sai trái và đáng bị khiển trách mạnh mẽ.
Ví dụ:
Such disgraceful acts should not be tolerated.
(Những hành động đáng hổ thẹn như vậy không nên được dung thứ.)
Shameful – Đáng xấu hổ
Phân biệt:
Shameful tập trung vào cảm giác xấu hổ, trong khi Reprehensible nhấn mạnh sự sai trái về mặt đạo đức hoặc pháp lý.
Ví dụ:
His lies were shameful and deeply hurtful.
(Những lời nói dối của anh ấy thật đáng xấu hổ và vô cùng tổn thương.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết