VIETNAMESE

chịu nhiệt

chịu nóng, chống nhiệt

word

ENGLISH

Heat-resistant

  
ADJ

/hiːt rɪˈzɪstənt/

Thermoproof, Heatproof

Chịu nhiệt là khả năng chịu được nhiệt độ cao mà không bị biến đổi.

Ví dụ

1.

Đôi găng tay chịu nhiệt dùng để nấu ăn.

Những viên gạch này chịu nhiệt rất tốt.

2.

The gloves are heat-resistant for cooking.

These tiles are highly heat-resistant.

Ghi chú

Từ Heat-resistant là một từ ghép của heat (nhiệt) và resistant (chống lại). Cùng DOL tìm hiểu thêm một số từ khác có cách ghép tương tự nhé! check Fire-resistant – Chống cháy Ví dụ: The building is constructed with fire-resistant materials. (Tòa nhà được xây dựng bằng vật liệu chống cháy.) check Water-resistant – Chống nước Ví dụ: This jacket is made of water-resistant fabric. (Chiếc áo khoác này được làm từ vải chống thấm nước.) check Cold-resistant – Chống lạnh Ví dụ: These gloves are cold-resistant and perfect for winter hiking. (Những chiếc găng tay này có khả năng chống lạnh và rất phù hợp cho leo núi vào mùa đông.)