VIETNAMESE

nhay nhay

gặm nhấm, cắn lặp lại

word

ENGLISH

nibbling repeatedly

  
VERB

/ˈnɪb.l̩ɪŋ rɪˈpiː.tɪd.li/

munching, chewing

Nhay nhay là hành động nhai nhẹ hoặc liên tục.

Ví dụ

1.

Con thỏ đang nhay nhay cà rốt một cách lặp đi lặp lại.

The rabbit was nibbling repeatedly on the carrot.

2.

Chú cún cứ nhay nhay món đồ chơi mãi không thôi.

The puppy kept nibbling repeatedly on the toy.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Nibbling repeatedly khi nói hoặc viết nhé! check nibbling repeatedly at something – gặm nhấm liên tục thứ gì đó Ví dụ: The mouse was nibbling repeatedly at the cheese. (Con chuột liên tục gặm nhấm miếng phô mai.) check nibbling repeatedly on food – gặm nhấm thức ăn liên tục Ví dụ: He was nibbling repeatedly on snacks while watching TV. (Anh ấy liên tục gặm nhấm đồ ăn vặt khi xem TV.) check nibbling repeatedly in frustration – gặm nhấm liên tục vì bực bội Ví dụ: She was nibbling repeatedly in frustration, unable to solve the puzzle. (Cô ấy gặm nhấm liên tục vì bực bội, không thể giải được câu đố.) check nibbling repeatedly at something nervously – gặm nhấm liên tục vì lo lắng Ví dụ: He kept nibbling repeatedly at his pen, nervous about the upcoming presentation. (Anh ấy cứ gặm nhấm bút của mình liên tục vì lo lắng về bài thuyết trình sắp tới.) check nibbling repeatedly without stopping – gặm nhấm liên tục mà không ngừng Ví dụ: The child kept nibbling repeatedly without stopping on his favorite candy. (Đứa trẻ cứ gặm nhấm liên tục mà không ngừng miếng kẹo yêu thích của nó.)