VIETNAMESE
dạng
hình dạng, kiểu cách
ENGLISH
Form
/fɔrm/
shape, structure
Dạng là hình dáng hoặc kiểu cách của một vật hay sự việc.
Ví dụ
1.
Mẫu đơn này là cần thiết cho đơn xin.
Hình dạng nghệ thuật mới rất hấp dẫn.
2.
This form is required for the application.
The new form of art is fascinating.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Form nhé!
Shape – Hình dạng, hình dáng
Phân biệt:
Shape thường tập trung vào đặc điểm vật lý hoặc hình học của một vật thể, như đường nét, kích thước, hoặc cấu trúc. Khác với Form, từ này ít mang ý nghĩa trừu tượng hơn.
Ví dụ:
The artist sculpted the clay into a beautiful shape.
(Người nghệ sĩ đã nặn đất sét thành một hình dáng đẹp.)
Structure – Cấu trúc, kết cấu
Phân biệt:
Structure nhấn mạnh vào cách các phần tử được sắp xếp hoặc tổ chức với nhau để tạo thành một tổng thể. Thường mang sắc thái kỹ thuật hoặc khoa học hơn so với Form.
Ví dụ:
The structure of the building was designed to withstand earthquakes.
(Cấu trúc của tòa nhà được thiết kế để chịu được động đất.)
Configuration – Cấu hình, cách bố trí
Phân biệt:
Configuration thường đề cập đến cách các thành phần được sắp xếp hoặc tổ chức trong một hệ thống, đặc biệt trong lĩnh vực công nghệ hoặc kỹ thuật. So với Form, từ này mang tính chi tiết và chuyên môn hơn.
Ví dụ:
The computer's configuration allows it to run complex software efficiently.
(Cấu hình của máy tính cho phép nó chạy các phần mềm phức tạp một cách hiệu quả.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết