VIETNAMESE

bị làm cho không ngay ngắn

lệch vị trí, không ngay ngắn

word

ENGLISH

Misaligned

  
ADJ

/ˌmɪsəˈlaɪnd/

crooked, shifted

“Bị làm cho không ngay ngắn” là bị thay đổi vị trí hoặc hình dáng ban đầu một cách lộn xộn.

Ví dụ

1.

Khung ảnh bị làm cho không ngay ngắn sau trận động đất.

The picture frame was misaligned after the earthquake.

2.

Các bánh xe trên xe đẩy bị lệch và lung lay.

The wheels on the cart were misaligned and wobbly.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Misaligned nhé! check Skewed - Lệch lạc, không ngay ngắn Phân biệt: Skewed mô tả vật thể bị lệch khỏi vị trí cân bằng hoặc đối xứng. Ví dụ: The picture frame was skewed on the wall. (Khung ảnh bị lệch trên tường.) check Offset - Bị lệch, không đồng nhất với chuẩn Phân biệt: Offset mô tả một vật không được đặt đúng vị trí tiêu chuẩn, gây ra mất cân bằng. Ví dụ: The wheels were offset, causing the cart to wobble. (Các bánh xe bị lệch, khiến xe đẩy lắc lư.) check Displaced - Bị dịch chuyển khỏi vị trí đúng Phân biệt: Displaced mô tả vật bị di chuyển khỏi vị trí ban đầu hoặc đúng chuẩn. Ví dụ: The chair was displaced from its usual spot. (Chiếc ghế bị dịch chuyển khỏi vị trí thường ngày.) check Uneven - Không đều, không thẳng Phân biệt: Uneven mô tả vật có sự sắp xếp không đồng đều hoặc bề mặt không phẳng. Ví dụ: The tiles on the roof were unevenly placed. (Ngói trên mái được đặt không đều.) check Out of alignment - Không thẳng hàng, lệch khỏi chuẩn Phân biệt: Out of alignment mô tả sự mất cân đối hoặc sai lệch trong việc sắp xếp. Ví dụ: The gears were out of alignment and failed to work properly. (Các bánh răng không thẳng hàng và không hoạt động đúng.)