VIETNAMESE

phẳng lặng

yên tĩnh, thanh thản

word

ENGLISH

calm

  
ADJ

/kɑːm/

serene, peaceful

Phẳng lặng là trạng thái tĩnh lặng, không có sóng hoặc chuyển động.

Ví dụ

1.

Biển phẳng lặng thật lý tưởng cho một ngày thư giãn.

The calm sea was perfect for a relaxing day.

2.

Anh ấy cảm nhận được sự thanh thản khi thiền định.

He felt a calm sense of peace as he meditated.

Ghi chú

Calm là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của từ Calm nhé! check Nghĩa 1: Bình tĩnh, yên lặng, không có sự náo loạn. Ví dụ: She remained calm despite the chaos around her. (Cô ấy vẫn bình tĩnh mặc dù xung quanh rất hỗn loạn.) check Nghĩa 2: Làm dịu đi hoặc khiến ai đó bình tĩnh lại. Ví dụ: The teacher's voice helped to calm the nervous students. (Giọng nói của giáo viên giúp làm dịu những học sinh lo lắng.)