VIETNAMESE
ngồng ngồng
lủng lẳng, chênh vênh
ENGLISH
Gangling
/ˈɡæŋɡlɪŋ/
lanky, loose
Ngồng ngồng là từ mô tả hình dáng hoặc tư thế cao gầy, trông lêu nghêu, không cân đối.
Ví dụ
1.
Cậu bé ngồng ngồng gặp khó khăn khi mặc bộ đồ mới.
The gangling boy struggled to fit in his new clothes.
2.
Anh ta trông ngồng ngồng trong chiếc áo khoác quá khổ.
He looked gangling in his oversized jacket.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Gangling khi nói hoặc viết nhé!
a gangling teenager – một thiếu niên cao lêu nghêu
Ví dụ: He was a gangling teenager with long limbs.
(Anh ta là một thiếu niên cao lêu nghêu với đôi chân dài.)
gangling figure – dáng người cao lêu nghêu
Ví dụ: The gangling figure of the basketball player stood out.
(Dáng người cao lêu nghêu của cầu thủ bóng rổ nổi bật.)
gangling movements – cử động vụng về do cao lêu nghêu
Ví dụ: His gangling movements made him look awkward.
(Những cử động vụng về do cao lêu nghêu của anh ấy trông khá lúng túng.)
gangling boy – cậu bé cao lêu nghêu
Ví dụ: The gangling boy struggled to find clothes that fit.
(Cậu bé cao lêu nghêu gặp khó khăn trong việc tìm quần áo vừa vặn.)
tall and gangling – cao và lêu nghêu
Ví dụ: He was tall and gangling, which made him perfect for basketball.
(Anh ấy cao và lêu nghêu, điều này khiến anh ấy trở thành cầu thủ bóng rổ lý tưởng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết