VIETNAMESE

Bệu

Mềm nhũn, lỏng lẻo

word

ENGLISH

Flabby

  
ADJ

/flæbi/

Loose, Weak

Bệu là trạng thái nhão thịt, không chắc chắn hoặc rắn rỏi.

Ví dụ

1.

Cơ bắp của vận động viên trở nên bệu sau chấn thương.

The athlete’s muscles became flabby after injury.

2.

Tay cô ấy bệu vì thiếu vận động.

Her arms were flabby due to lack of exercise.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Flabby nhé! check Soft - Dùng để chỉ bề mặt mềm, không căng chắc Phân biệt: Soft mô tả vật thể có bề mặt mềm mại, không rắn chắc. Ví dụ: The dough is soft and easy to knead. (Bột rất mềm và dễ nhào.) check Saggy - Nhấn mạnh sự chảy xệ Phân biệt: Saggy mô tả vật bị chảy xệ do mất độ đàn hồi. Ví dụ: The old sofa had saggy cushions. (Chiếc ghế sofa cũ có những chiếc đệm chảy xệ.) check Loose - Miêu tả sự lỏng lẻo, không cứng chắc Phân biệt: Loose dùng để mô tả thứ gì đó không ôm sát hoặc không cố định. Ví dụ: Her dress felt loose after losing weight. (Chiếc váy của cô ấy cảm thấy rộng sau khi giảm cân.) check Pudgy - Thường dùng để miêu tả cơ thể mũm mĩm hoặc béo phì nhẹ Phân biệt: Pudgy mang nghĩa thân thiện hơn khi mô tả sự mũm mĩm. Ví dụ: The baby’s pudgy cheeks made everyone smile. (Má mũm mĩm của em bé làm mọi người cười.) check Flaccid - Nhấn mạnh sự thiếu sức sống hoặc không cứng cáp Phân biệt: Flaccid mô tả trạng thái mềm yếu, thiếu độ đàn hồi. Ví dụ: The flaccid stems needed support to stand upright. (Các thân cây yếu cần được chống đỡ để đứng thẳng.)