VIETNAMESE
sự dính líu tới
sự tham gia, sự can dự
ENGLISH
connection to
/kəˈnɛkʃən tuː/
involvement
Sự dính líu tới là sự tham gia hay ảnh hưởng tới một vấn đề hay sự kiện nào đó.
Ví dụ
1.
Sự dính líu tới vụ án đã trở nên rõ ràng khi cuộc điều tra tiếp tục.
Không có sự dính líu tới tội ác, mặc dù có tin đồn.
2.
The connection to the case became evident as the investigation continued.
There was no connection to the crime, despite rumors.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Connection to khi nói hoặc viết nhé!
Have a connection to – Có liên quan đến
Ví dụ:
He has a strong connection to the local community.
(Anh ấy có mối liên hệ chặt chẽ với cộng đồng địa phương.)
Feel a connection to – Cảm thấy gắn bó với
Ví dụ:
She felt a deep connection to the artwork.
(Cô ấy cảm thấy sự gắn bó sâu sắc với tác phẩm nghệ thuật.)
Direct connection to – Kết nối trực tiếp đến
Ví dụ:
The new highway provides a direct connection to the city center.
(Đường cao tốc mới cung cấp kết nối trực tiếp đến trung tâm thành phố.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết