VIETNAMESE
nhỏ tí
rất nhỏ, nhỏ bé
ENGLISH
tiny
/ˈtaɪ.ni/
minuscule, petite
Nhỏ tí là rất nhỏ hoặc kích thước không đáng kể.
Ví dụ
1.
Ngôi nhà có những cửa sổ nhỏ tí chỉ cho ánh sáng vào một ít.
The house has tiny windows that let in little light.
2.
Con mèo có bàn chân nhỏ tí thật dễ thương.
The cat had tiny paws that were so cute.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Tiny khi nói hoặc viết nhé!
a tiny object – một vật thể nhỏ xíu
Ví dụ: He picked up a tiny object from the ground.
(Anh ấy nhặt lên một vật thể nhỏ xíu từ mặt đất.)
tiny detail – chi tiết nhỏ xíu
Ví dụ: The artist painted tiny details on the canvas.
(Nhà nghệ sĩ vẽ những chi tiết nhỏ xíu trên tranh.)
in a tiny amount – trong một lượng rất nhỏ
Ví dụ: Add in a tiny amount of salt to the soup.
(Thêm một lượng rất nhỏ muối vào súp.)
tiny but significant – nhỏ nhưng có ý nghĩa
Ví dụ: The tiny but significant changes made a huge difference.
(Những thay đổi nhỏ nhưng có ý nghĩa đã tạo ra sự khác biệt lớn.)
a tiny step – một bước nhỏ
Ví dụ: Taking a tiny step towards your goal every day will lead to success.
(Mỗi ngày, hãy tiến một bước nhỏ về phía mục tiêu của bạn và bạn sẽ đạt được thành công.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết