VIETNAMESE
dân dụng
dùng trong dân sự
ENGLISH
Civilian
/səˈvɪljən/
public, nonmilitary
Dân dụng là dành cho mục đích sử dụng của người dân nói chung.
Ví dụ
1.
Đây là một cơ sở dân dụng.
Hàng hóa dân dụng không bị hạn chế.
2.
This is a civilian facility.
Civilian goods are not restricted.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Civilian nhé!
Layperson – Người không chuyên môn
Phân biệt:
Layperson ám chỉ một người không có chuyên môn trong một lĩnh vực cụ thể (ví dụ: tôn giáo, luật, y học), trong khi Civilian chỉ tập trung vào việc không thuộc lực lượng quân đội.
Ví dụ:
The scientific explanation was simplified for laypersons.
(Lời giải thích khoa học đã được đơn giản hóa cho những người không có chuyên môn.)
Citizen – Công dân
Phân biệt:
Citizen nhấn mạnh mối quan hệ pháp lý giữa một cá nhân và quốc gia, thường mang ý nghĩa pháp luật hoặc quyền công dân. Ngược lại, Civilian chỉ đơn thuần tập trung vào việc không thuộc lực lượng quân đội.
Ví dụ:
As a citizen, you have the right to vote.
(Là một công dân, bạn có quyền bầu cử.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết