VIETNAMESE
nhơn nhớt
nhớt, trơn tru
ENGLISH
slimy
/ˈslaɪ.mi/
slippery, gooey
Nhơn nhớt là trạng thái dính và trơn.
Ví dụ
1.
Con ếch có lớp da nhơn nhớt khiến việc cầm nắm trở nên khó khăn.
The frog had a slimy texture that made it difficult to hold.
2.
Lớp nước nhơn nhớt trên mặt đất làm sàn nhà trơn trượt.
The slimy water on the ground made the floor slippery.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Slimy khi nói hoặc viết nhé!
slimy texture – kết cấu nhầy nhụa
Ví dụ: The slimy texture of the slug made me uncomfortable.
(Kết cấu nhầy nhụa của con sên khiến tôi cảm thấy khó chịu.)
slimy surface – bề mặt nhầy nhụa
Ví dụ: The rock had a slimy surface, covered in algae.
(Tảng đá có bề mặt nhầy nhụa, phủ đầy tảo.)
slimy creature – sinh vật nhầy nhụa
Ví dụ: The slimy creature slid across the floor.
(Sinh vật nhầy nhụa đó trượt qua sàn nhà.)
slimy fingers – ngón tay nhầy nhụa
Ví dụ: His slimy fingers left marks on the glass.
(Ngón tay nhầy nhụa của anh ấy để lại dấu vết trên kính.)
slimy mess – mớ bẩn nhầy nhụa
Ví dụ: The fish left a slimy mess all over the table.
(Con cá để lại một mớ bẩn nhầy nhụa khắp bàn.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết