VIETNAMESE

nóng sáng

ấm áp, sáng sủa

word

ENGLISH

bright and warm

  
ADJ

/braɪt ənd wɔːm/

radiant, cozy

Nóng sáng là ánh sáng rực rỡ, thường gây cảm giác nóng.

Ví dụ

1.

Mặt trời nóng sáng chiếu xuống buổi picnic.

The bright and warm sun shone down on the picnic.

2.

Ánh sáng nóng sáng của chiếc đèn khiến căn phòng trở nên ấm cúng.

The bright and warm light of the lamp made the room feel inviting.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng cụm từ bright and warm khi nói hoặc viết nhé! check Bright and warm day – Ngày tươi sáng và ấm áp Ví dụ: We spent a bright and warm day at the beach. (Chúng tôi đã trải qua một ngày tươi sáng và ấm áp tại bãi biển.) check Bright and warm colors – Màu sắc tươi sáng và ấm áp Ví dụ: The living room is decorated in bright and warm colors. (Phòng khách được trang trí bằng những màu sắc tươi sáng và ấm áp.) check Bright and warm smile – Nụ cười rạng rỡ và ấm áp Ví dụ: She greeted us with a bright and warm smile. (Cô ấy chào đón chúng tôi bằng một nụ cười rạng rỡ và ấm áp.) check Bright and warm atmosphere – Bầu không khí tươi sáng và ấm cúng Ví dụ: The café has a bright and warm atmosphere that attracts many customers. (Quán cà phê có bầu không khí tươi sáng và ấm cúng thu hút nhiều khách hàng.) check Bright and warm lighting – Ánh sáng tươi sáng và ấm áp Ví dụ: The bright and warm lighting in the room creates a cozy ambiance. (Ánh sáng tươi sáng và ấm áp trong phòng tạo nên một không gian ấm cúng.)