VIETNAMESE
nhẽ
có thể, có lẽ
ENGLISH
perhaps
/pəˈhæps/
maybe, possibly
Nhẽ là từ dùng để suy đoán hoặc giả định một tình huống.
Ví dụ
1.
Nhẽ đã đến lúc ra về và về nhà.
Perhaps it’s time to leave and go home.
2.
Có lẽ chúng ta nên xem xét lại các lựa chọn của mình trước khi quyết định.
Perhaps we should reconsider our options before deciding.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Perhaps khi nói hoặc viết nhé!
perhaps + clause – có lẽ, có thể
Ví dụ: Perhaps she will come to the party later.
(Có lẽ cô ấy sẽ đến bữa tiệc sau.)
perhaps + số lượng – khoảng, xấp xỉ
Ví dụ: There were perhaps fifty people at the event.
(Có khoảng 50 người tại sự kiện.)
perhaps + modal verb – có thể, có lẽ (diễn tả khả năng)
Ví dụ: You should perhaps consider changing your plan.
(Có lẽ bạn nên cân nhắc thay đổi kế hoạch.)
or perhaps – hoặc có lẽ, hoặc có thể
Ví dụ: It was blue, or perhaps green, I can't remember.
(Nó có màu xanh dương, hoặc có lẽ là xanh lá, tôi không nhớ rõ.)
perhaps surprisingly – có lẽ đáng ngạc nhiên
Ví dụ: Perhaps surprisingly, he won the competition.
(Có lẽ đáng ngạc nhiên, anh ấy đã giành chiến thắng trong cuộc thi.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết