VIETNAMESE
ở yên tại chỗ
không di chuyển, giữ nguyên
ENGLISH
stay put
/steɪ pʊt/
remain, stay in place
Ở yên tại chỗ là giữ nguyên vị trí, không di chuyển.
Ví dụ
1.
Bạn cần ở yên tại chỗ cho đến khi đội cứu hộ đến.
You need to stay put until the rescue team arrives.
2.
Ở yên tại chỗ và đừng di chuyển cho đến khi tôi quay lại.
Stay put and don’t move until I come back.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng cụm từ stay put khi nói hoặc viết nhé!
Stay put – Ở yên một chỗ
Ví dụ: The doctor advised him to stay put and rest.
(Bác sĩ khuyên anh ấy ở yên một chỗ và nghỉ ngơi.)
Stay put at home – Ở nhà
Ví dụ: During the storm, we decided to stay put at home.
(Trong suốt cơn bão, chúng tôi quyết định ở nhà.)
Stay put in position – Giữ nguyên vị trí
Ví dụ: The coach told the players to stay put in their positions.
(Huấn luyện viên yêu cầu các cầu thủ giữ nguyên vị trí của họ.)
Stay put until further notice – Ở yên cho đến khi có thông báo thêm
Ví dụ: The residents were instructed to stay put until further notice.
(Cư dân được hướng dẫn ở yên cho đến khi có thông báo thêm.)
Stay put and wait – Ở yên và chờ đợi
Ví dụ: Just stay put and wait for assistance.
(Chỉ cần ở yên và chờ đợi sự trợ giúp.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết