VIETNAMESE
cao siêu
xuất sắc, vượt trội
ENGLISH
Profound
/prəˈfaʊnd/
exceptional, advanced
Cao siêu là vượt xa thông thường về kiến thức hoặc kỹ năng.
Ví dụ
1.
Kiến thức cao siêu của anh ấy khiến mọi người ấn tượng.
Cô ấy đã giảng một bài cao siêu về triết học.
2.
His profound knowledge impressed everyone.
She gave a profound lecture on philosophy.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Profound nhé!
Deep – Sâu sắc, sâu thẳm
Phân biệt:
Deep thường dùng để mô tả cảm xúc hoặc suy nghĩ có chiều sâu, đơn giản hơn Profound, vốn ám chỉ sự sâu sắc vượt trội.
Ví dụ:
Her speech left a deep impression on the audience.
(Bài phát biểu của cô ấy để lại ấn tượng sâu sắc cho khán giả.)
Meaningful – Có ý nghĩa
Phân biệt:
Meaningful nhấn mạnh tính ý nghĩa hoặc giá trị, không nhất thiết phải sâu sắc như Profound.
Ví dụ:
The movie conveys a meaningful message about life.
(Bộ phim truyền tải một thông điệp ý nghĩa về cuộc sống.)
Insightful – Sâu sắc, hiểu biết
Phân biệt:
Insightful ám chỉ sự hiểu biết sâu sắc hoặc khả năng thấu hiểu, gần giống Profound nhưng tập trung vào trí tuệ hơn.
Ví dụ:
The article provides an insightful analysis of the issue.
(Bài báo cung cấp một phân tích sâu sắc về vấn đề này.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết