VIETNAMESE
cái rốn của vũ trụ
trung tâm, tâm điểm
ENGLISH
Epicenter
/ˈɛpɪˌsɛntər/
Hub, Core
Cái rốn của vũ trụ là trung tâm hoặc điểm quan trọng nhất.
Ví dụ
1.
Thành phố này là cái rốn của vũ trụ về thương mại.
Cái rốn của vũ trụ của sự kiện là quảng trường chính.
2.
This city is the epicenter of trade.
The epicenter of the event was the main square.
Ghi chú
Epicenter là một từ vựng thuộc lĩnh vực địa chấn học và địa lý. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Earthquake Epicenter – Tâm chấn động đất
Ví dụ:
The earthquake epicenter was located offshore.
(Tâm chấn động đất được xác định ở ngoài khơi.)
Seismic Activity – Hoạt động địa chấn
Ví dụ:
Scientists monitor seismic activity to predict earthquakes near the epicenter.
(Các nhà khoa học theo dõi hoạt động địa chấn để dự đoán động đất gần tâm chấn.)
Disaster Epicenter – Tâm điểm thảm họa
Ví dụ:
The city became the disaster epicenter after the flood.
(Thành phố trở thành tâm điểm thảm họa sau trận lũ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết