VIETNAMESE

Bằng chân

word

ENGLISH

by foot

  
PHRASE

/baɪ fʊt/

feet, pedal

“Bằng chân” là sử dụng chân để thực hiện hành động hoặc di chuyển.

Ví dụ

1.

Anh ấy đi bằng chân qua vùng nông thôn.

He traveled by foot across the countryside.

2.

Chiếc hộp được đẩy bằng chân vào góc phòng.

The box was pushed by foot into the corner.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của By foot nhé! On foot - Bằng cách đi bộ Phân biệt: On foot là cách diễn đạt phổ biến nhất để chỉ việc đi bộ thay vì sử dụng phương tiện giao thông. Ví dụ: The village can only be reached on foot. (Ngôi làng chỉ có thể đến được bằng cách đi bộ.) Pedestrian - Đi bộ, liên quan đến người đi bộ Phân biệt: Pedestrian có thể là danh từ chỉ người đi bộ hoặc tính từ mô tả liên quan đến đi bộ. Ví dụ: Pedestrian paths are available throughout the park. (Lối đi bộ có sẵn khắp công viên.) Trekking - Đi bộ dài ngày, thường ở địa hình khó khăn Phân biệt: Trekking thường được sử dụng để chỉ hoạt động đi bộ đường dài trong điều kiện địa hình khó khăn. Ví dụ: They went trekking through the mountains. (Họ đã đi bộ qua những ngọn núi.) Hiking - Đi bộ đường dài Phân biệt: Hiking đề cập đến hoạt động đi bộ thư giãn hoặc thể thao, thường ở khu vực thiên nhiên. Ví dụ: We spent the day hiking in the national park. (Chúng tôi dành cả ngày đi bộ trong công viên quốc gia.)