VIETNAMESE

đáng được tôn trọng

đáng quý, được tôn trọng

word

ENGLISH

Esteemed

  
ADJ

/ɪˈstiːmd/

revered, valued

Đáng được tôn trọng là có phẩm chất xứng đáng để được người khác tôn trọng.

Ví dụ

1.

Bà ấy là một tác giả đáng được tôn trọng.

Tổ chức này rất đáng được tôn trọng.

2.

She is an esteemed author.

The organization is highly esteemed.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Esteemed nhé! check Respected – Được kính trọng Phân biệt: Respected ám chỉ sự kính trọng dành cho ai đó vì thành tựu hoặc phẩm chất, tương tự Esteemed, nhưng mang sắc thái thông thường hơn. Ví dụ: She is highly respected in the scientific community. (Cô ấy được kính trọng rất nhiều trong cộng đồng khoa học.) check Revered – Được tôn sùng Phân biệt: Revered nhấn mạnh sự kính trọng ở mức cao hơn, thường mang yếu tố tôn kính hoặc kính ngưỡng, sâu sắc hơn Esteemed. Ví dụ: The revered leader was loved by everyone in the community. (Vị lãnh đạo được tôn sùng đã được mọi người trong cộng đồng yêu mến.)