VIETNAMESE

phiên bản thử nghiệm

bản thử nghiệm, beta

word

ENGLISH

beta version

  
NOUN

/ˈbiː.tə ˈvɜːʒən/

test version, trial

Phiên bản thử nghiệm là sản phẩm được phát hành để kiểm tra trước khi ra mắt chính thức.

Ví dụ

1.

Bạn có thể tải phiên bản thử nghiệm của trò chơi để thử nghiệm trước khi phát hành.

You can download the beta version of the game to test it before release.

2.

Phiên bản thử nghiệm của ứng dụng có một số lỗi cần sửa trước khi phát hành chính thức.

The beta version of the app has some bugs to fix before the final release.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Beta version nhé! check Trial version - Phiên bản thử nghiệm, có thể chưa hoàn thiện và có giới hạn sử dụng. Phân biệt: Trial version nhấn mạnh vào tính chất thử nghiệm, với giới hạn về thời gian hoặc tính năng, trong khi Beta version đã qua một số thử nghiệm và sẵn sàng cho người dùng thử nghiệm. Ví dụ: You can download the trial version to test the app. (Bạn có thể tải phiên bản thử nghiệm để kiểm tra ứng dụng.) check Preview version - Phiên bản xem trước, cho phép người dùng thử nghiệm các tính năng mới trước khi chính thức phát hành. Phân biệt: Preview version thường được cung cấp trước khi phát hành chính thức để người dùng có cái nhìn về những tính năng mới, tương tự như Beta version, nhưng thường ít ổn định hơn. Ví dụ: They released the preview version of the software. (Họ đã phát hành phiên bản xem trước của phần mềm.) check Early access version - Phiên bản tiếp cận sớm, cho phép người dùng truy cập trước khi phần mềm hoặc trò chơi được phát hành chính thức. Phân biệt: Early access version cho phép người dùng trải nghiệm trước khi chính thức phát hành, có thể mang tính thử nghiệm, trong khi Beta version thường ổn định hơn nhưng vẫn có thể chứa lỗi. Ví dụ: You can buy the early access version to start playing before the official release. (Bạn có thể mua phiên bản tiếp cận sớm để chơi trước khi phát hành chính thức.)