VIETNAMESE

oai oái

tiếng rên rỉ nhẹ, tiếng khóc thút thít

word

ENGLISH

faint whimper

  
NOUN

/feɪnt ˈwɪm.pər/

soft cry, faint sound

Oai oái là tiếng kêu yếu ớt, thường diễn tả cảm giác khó chịu.

Ví dụ

1.

Con chó bị thương phát ra tiếng oai oái nhẹ khi nằm trên mặt đất.

The injured dog made a faint whimper as it lay on the ground.

2.

Tôi nghe thấy một tiếng oai oái nhẹ phát ra từ phòng bên.

I heard a faint whimper coming from the other room.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng cụm từ faint whimper khi nói hoặc viết nhé! check Give a faint whimper – Phát ra tiếng rên rỉ yếu ớt Ví dụ: The puppy gave a faint whimper when it was left alone. (Chú cún phát ra tiếng rên rỉ yếu ớt khi bị bỏ lại một mình.) check Let out a faint whimper – Thốt ra tiếng rên rỉ nhẹ Ví dụ: She let out a faint whimper as the needle pricked her skin. (Cô ấy thốt ra tiếng rên rỉ nhẹ khi kim châm vào da.) check Hear a faint whimper – Nghe thấy tiếng rên rỉ yếu ớt Ví dụ: He heard a faint whimper coming from the abandoned house. (Anh ấy nghe thấy tiếng rên rỉ yếu ớt phát ra từ ngôi nhà bỏ hoang.) check Suppress a faint whimper – Kìm nén tiếng rên rỉ yếu ớt Ví dụ: She tried to suppress a faint whimper during the painful procedure. (Cô ấy cố gắng kìm nén tiếng rên rỉ yếu ớt trong suốt quá trình đau đớn.) check Elicit a faint whimper – Gây ra tiếng rên rỉ yếu ớt Ví dụ: The sad movie scene elicited a faint whimper from the audience. (Cảnh phim buồn đã gây ra tiếng rên rỉ yếu ớt từ khán giả.)