VIETNAMESE
phân khu chức năng
khu vực chức năng, khu vực hoạt động
ENGLISH
functional zone
/ˈfʌŋk.ʃən.əl zəʊn/
operational area, division
Phân khu chức năng là khu vực được chỉ định cho mục đích cụ thể.
Ví dụ
1.
Văn phòng đã được chia thành các phân khu chức năng.
The office has been divided into several functional zones.
2.
Mỗi bộ phận làm việc trong phân khu chức năng đã được chỉ định.
Each department works within its designated functional zone.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Functional zone nhé!
Operational area - Khu vực hoạt động, nơi thực hiện chức năng cụ thể.
Phân biệt:
Operational area thường được sử dụng trong các bối cảnh công nghiệp, quân sự hoặc doanh nghiệp, nhấn mạnh vào khu vực thực hiện hoạt động có mục đích cụ thể, trong khi Functional zone có thể mang ý nghĩa rộng hơn.
Ví dụ:
The warehouse has a designated operational area for packaging.
(Nhà kho có một khu vực hoạt động dành riêng cho việc đóng gói.)
Designated sector - Khu vực được chỉ định để thực hiện một nhiệm vụ cụ thể.
Phân biệt:
Designated sector thường được dùng khi một khu vực được xác định rõ ràng cho một mục đích nhất định, trong khi Functional zone có thể là một khu vực tổng quát hơn.
Ví dụ:
The city has a designated sector for industrial development.
(Thành phố có một khu vực được chỉ định dành cho phát triển công nghiệp.)
Utility area - Khu vực phục vụ mục đích tiện ích, chức năng cụ thể.
Phân biệt:
Utility area tập trung vào các khu vực được sử dụng cho tiện ích hoặc hỗ trợ (như nhà bếp, kho bãi), trong khi Functional zone có thể chỉ cả những khu vực hoạt động khác.
Ví dụ:
The apartment includes a utility area for laundry and storage.
(Căn hộ có một khu vực tiện ích dành cho giặt ủi và lưu trữ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết