VIETNAMESE
dằng dặc
kéo dài, lê thê
ENGLISH
Prolonged
/prəˈlɔŋd/
extended, continuous
Dằng dặc là kéo dài liên tục, không dứt.
Ví dụ
1.
Sự chờ đợi thật dằng dặc.
Họ đã chịu đựng sự khó khăn dằng dặc.
2.
The wait was prolonged.
They endured prolonged hardship.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Prolonged nhé!
Extended – Kéo dài thêm
Phân biệt:
Extended nhấn mạnh sự kéo dài hơn dự kiến, tương tự như Prolonged, nhưng ít mang cảm giác tiêu cực.
Ví dụ:
The extended deadline gave them more time to prepare.
(Hạn chót được kéo dài đã cho họ thêm thời gian để chuẩn bị.)
Drawn-out – Kéo dài lê thê
Phân biệt:
Drawn-out mang sắc thái tiêu cực, chỉ sự kéo dài không cần thiết hoặc gây khó chịu, mạnh hơn Prolonged.
Ví dụ:
The drawn-out meeting exhausted everyone.
(Buổi họp kéo dài lê thê khiến mọi người kiệt sức.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết