VIETNAMESE
nhân ái
từ thiện, nhân hậu
ENGLISH
benevolent
/bəˈnɛv.ələnt/
kind-hearted, charitable
Nhân ái là sự yêu thương và tử tế đối với người khác.
Ví dụ
1.
Tính nhân ái của anh ấy khiến anh được yêu mến bởi tất cả mọi người.
His benevolent nature made him loved by all who knew him.
2.
Vị vua nhân ái cai trị với lòng nhân từ và công bằng.
The benevolent king ruled with kindness and fairness.
Ghi chú
Benevolent là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của từ Benevolent nhé!
Nghĩa 1: Của một người hoặc hành động tốt, có mục đích giúp đỡ.
Ví dụ: She made a benevolent donation to the charity.
(Cô ấy đã quyên góp một khoản tiền rộng rãi cho tổ chức từ thiện.)
Nghĩa 2: Có ý định hoặc thể hiện sự thương yêu, từ bi.
Ví dụ: His benevolent smile reassured everyone.
(Nụ cười tử tế của anh ấy đã làm yên lòng mọi người.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết