VIETNAMESE

đảo chiều

quay ngược, thay đổi hướng

word

ENGLISH

Reverse

  
VERB

/rɪˈvɜrs/

invert, turn back

Đảo chiều là thay đổi hướng hoặc hướng đi theo cách ngược lại.

Ví dụ

1.

Chính sách đã bị đảo chiều tuần trước.

Họ đảo chiều xe vào nhà để xe.

2.

The policy was reversed last week.

They reversed the car into the garage.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Reverse nhé! check Invert – Đảo ngược Phân biệt: Invert thường dùng để chỉ sự thay đổi vị trí hoặc thứ tự, đặc biệt là lộn ngược một thứ gì đó, trong khi Reverse có thể mang nghĩa rộng hơn, ám chỉ quay lại trạng thái ban đầu hoặc đi theo hướng ngược lại. Ví dụ: The technician inverted the image for better analysis. (Kỹ thuật viên đã đảo ngược hình ảnh để phân tích tốt hơn.) check Revert – Quay lại Phân biệt: Revert ám chỉ việc quay lại trạng thái hoặc điều kiện trước đó, mang tính hồi phục, còn Reverse nhấn mạnh việc làm ngược lại hoặc đảo chiều. Ví dụ: The system reverted to its original settings after the update failed. (Hệ thống quay lại cài đặt gốc sau khi bản cập nhật thất bại.) check Turn around – Quay lại, đổi hướng Phân biệt: Turn around dùng để chỉ hành động quay đầu hoặc thay đổi hướng đi, ít trang trọng hơn Reverse, thường dùng trong giao tiếp hàng ngày. Ví dụ: The driver turned around to take a different route. (Người lái xe đã quay lại để đi một lộ trình khác.)