VIETNAMESE

ngọt thịt

ngon tự nhiên, vị ngọt từ thịt

word

ENGLISH

Naturally savory

  
ADJ

/ˈnæʧrəli ˈseɪvəri/

savory, full-bodied

Ngọt thịt là từ mô tả vị ngọt tự nhiên của thịt khi chế biến đúng cách.

Ví dụ

1.

Món ăn có vị ngọt thịt, với hương vị đậm đà từ thịt.

The dish was naturally savory, with a rich flavor from the meat.

2.

Món hầm có vị ngọt thịt tự nhiên đến từ quá trình nấu chậm.

The stew has a naturally savory taste that comes from slow cooking.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Naturally savory khi nói hoặc viết nhé! check naturally savory taste – vị mặn tự nhiên Ví dụ: This cheese has a naturally savory taste that pairs well with wine. (Loại phô mai này có vị mặn tự nhiên rất hợp với rượu vang.) check naturally savory dish – món ăn có vị mặn tự nhiên Ví dụ: The soup is a naturally savory dish made from fresh ingredients. (Món súp này có vị mặn tự nhiên từ nguyên liệu tươi.) check naturally savory and umami-rich – mặn tự nhiên và giàu vị umami Ví dụ: Mushrooms are naturally savory and umami-rich, perfect for vegetarian dishes. (Nấm có vị mặn tự nhiên và giàu umami, rất phù hợp cho món ăn chay.) check naturally savory flavor – hương vị mặn tự nhiên Ví dụ: The grilled meat has a naturally savory flavor, no extra salt needed. (Thịt nướng có hương vị mặn tự nhiên, không cần thêm muối.) check naturally savory ingredient – nguyên liệu có vị mặn tự nhiên Ví dụ: Soy sauce is a naturally savory ingredient in many Asian dishes. (Nước tương là một nguyên liệu có vị mặn tự nhiên trong nhiều món ăn châu Á.)