VIETNAMESE

cái sức mạnh

sức lực, quyền lực

word

ENGLISH

Strength

  
NOUN

/strɛŋθ/

Power, Force

Cái sức mạnh là khả năng hoặc quyền lực để làm điều gì đó.

Ví dụ

1.

Cái sức mạnh của anh ấy là vô địch trong đội.

Cái sức mạnh của gió làm đổ cây.

2.

His strength is unmatched in the team.

The strength of the wind knocked down trees.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Strength nhé! check Power – Sức mạnh Phân biệt: Power thường ám chỉ sức mạnh thể chất, khả năng hoặc quyền lực, tổng quát hơn Strength, vốn tập trung vào sức mạnh cơ học hoặc thể chất. Ví dụ: The power of the engine determines its performance. (Sức mạnh của động cơ quyết định hiệu suất của nó.) check Stamina – Sức bền Phân biệt: Stamina nhấn mạnh khả năng duy trì sức mạnh hoặc sự chịu đựng trong thời gian dài, khác với Strength, thường là sức mạnh tức thời. Ví dụ: Running a marathon requires a lot of stamina. (Chạy marathon đòi hỏi rất nhiều sức bền.) check Resilience – Khả năng phục hồi Phân biệt: Resilience nhấn mạnh khả năng chịu đựng và phục hồi sau khó khăn, thường mang tính trừu tượng hơn Strength. Ví dụ: Her resilience helped her overcome the challenges. (Khả năng phục hồi của cô ấy đã giúp cô vượt qua những thử thách.)