VIETNAMESE

phi

lao, vội vã

word

ENGLISH

dash

  
VERB

/dæʃ/

hurry, rush

Phi là hành động di chuyển nhanh chóng hoặc vượt qua.

Ví dụ

1.

Anh ấy phi đến xe buýt, hy vọng kịp bắt trước khi nó rời đi.

He made a dash for the bus, hoping to catch it before it left.

2.

Cô ấy phi nhanh đến cửa hàng trước khi nó đóng cửa.

She made a quick dash to the store before it closed.

Ghi chú

Phi là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ phi nhé! check Nghĩa 2: Dùng để chỉ những thứ liên quan đến bay, di chuyển trên không. Tiếng Anh: Fly Ví dụ: The bird flew gracefully over the river. (Chú chim phi nhẹ nhàng bay qua dòng sông.) check Nghĩa 5: Dùng để mô tả điều gì đó thuộc về những điều cao siêu, vượt ra khỏi giới hạn bình thường. Tiếng Anh: Beyond Ví dụ: His ideas were beyond ordinary thinking. (Ý tưởng của anh ấy phi thường, vượt ngoài suy nghĩ thông thường.)