VIETNAMESE
ngữ danh từ
cụm danh từ
ENGLISH
noun phrase
/naʊn freɪz/
noun group
Ngữ danh từ là cụm từ có chức năng như một danh từ trong câu.
Ví dụ
1.
Cụm danh từ trong câu thêm chi tiết cho chủ ngữ.
The noun phrase in the sentence adds more detail to the subject.
2.
Một cụm danh từ có thể đóng vai trò là chủ ngữ hoặc tân ngữ trong câu.
A noun phrase can act as the subject or object in a sentence.
Ghi chú
Từ ngữ danh từ là một từ vựng thuộc lĩnh vực ngữ pháp học. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Noun - Danh từ
Ví dụ: The word dog is a noun that refers to an animal.
(Từ dog là một danh từ chỉ một loài động vật.)
Pronoun - Đại từ
Ví dụ: He is the subject of the sentence.
(Anh ấy là chủ ngữ của câu.)
Adjective - Tính từ
Ví dụ: The blue sky looks beautiful today.
(Bầu trời xanh trông thật đẹp hôm nay.)
Verb - Động từ
Ví dụ: She runs every morning.
(Cô ấy chạy mỗi buổi sáng.)
Adverb - Phụ từ
Ví dụ: He speaks fluently.
(Anh ấy nói một cách trôi chảy.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết