VIETNAMESE
nhoè nhoẹt
vệt mờ, vệt nước
ENGLISH
streaky
/ˈstriː.ki/
smeared, blotchy
Nhoè nhoẹt là bị lem hoặc không rõ nét.
Ví dụ
1.
Bức tranh bị nhoè nhoẹt vì những nét cọ ướt.
The painting was streaky because of the wet brushstrokes.
2.
Gương trở nên nhoè nhoẹt sau khi được lau bằng một chiếc khăn không phù hợp.
The mirror became streaky after being cleaned with the wrong cloth.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Streaky khi nói hoặc viết nhé!
streaky hair – tóc có những vệt không đều
Ví dụ: She has streaky hair from the sun exposure.
(Cô ấy có mái tóc có những vệt không đều vì tiếp xúc với ánh mặt trời.)
streaky paint – lớp sơn có vệt không đều
Ví dụ: The walls looked streaky after the first coat of paint.
(Các bức tường trông có vệt không đều sau lớp sơn đầu tiên.)
streaky performance – phong độ không ổn định
Ví dụ: The athlete showed a streaky performance during the season.
(Vận động viên thể hiện phong độ không ổn định trong suốt mùa giải.)
streaky behavior – hành vi thay đổi thất thường
Ví dụ: His streaky behavior made it hard for others to trust him.
(Hành vi thay đổi thất thường của anh ấy khiến người khác khó tin tưởng anh ấy.)
streaky weather – thời tiết thay đổi không đều
Ví dụ: The weather has been streaky, with sunshine one minute and rain the next.
(Thời tiết thay đổi không đều, lúc thì có nắng, lúc thì mưa.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết