VIETNAMESE

phải có

cần thiết, bắt buộc

word

ENGLISH

must-have

  
ADJ

/ˌmʌstˈhæv/

essential, necessary

Phải có là cần thiết hoặc bắt buộc.

Ví dụ

1.

Một chiếc máy ảnh chất lượng tốt là thứ phải có đối với bất kỳ nhiếp ảnh gia chuyên nghiệp nào.

A good quality camera is a must-have for any professional photographer.

2.

Phần mềm này là thứ phải có đối với bất kỳ nhà thiết kế đồ họa nào.

This software is a must-have for any graphic designer.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Must-have nhé! check Essential - Cần thiết, không thể thiếu trong một tình huống hoặc hoàn cảnh. Phân biệt: Essential chỉ sự cần thiết, không thể thiếu, trong khi Must-have có thể nhấn mạnh vào những món đồ hoặc phẩm chất mà ai cũng cần có. Ví dụ: This tool is essential for the job. (Công cụ này là cần thiết cho công việc.) check Indispensable - Không thể thiếu, không thể thay thế được. Phân biệt: Indispensable nhấn mạnh tính không thể thiếu, không thể thay thế, giống như Must-have, nhưng thường dùng cho những thứ mang tính chất thiết yếu hơn. Ví dụ: Her skills are indispensable to the team. (Kỹ năng của cô ấy là không thể thiếu đối với đội.) check Required - Được yêu cầu, cần thiết để hoàn thành một nhiệm vụ hoặc yêu cầu. Phân biệt: Required chỉ những thứ được yêu cầu để hoàn thành một điều gì đó, có thể ít mang tính mạnh mẽ như Must-have. Ví dụ: Good communication skills are required for this position. (Kỹ năng giao tiếp tốt là yêu cầu đối với vị trí này.)