VIETNAMESE

Hết

không còn

word

ENGLISH

Empty

  
ADJ

/ˈɛm.pti/

Depleted

“Hết” là không còn lại gì.

Ví dụ

1.

Chiếc ly đã hết sạch nước.

Tủ lạnh đã trống rỗng sau buổi tiệc.

2.

The glass is empty.

The fridge was empty after the party.

Ghi chú

Hết là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ hết nhé! check Nghĩa 2: Trọn vẹn, toàn bộ. Tiếng Anh: All, Entire, Complete Ví dụ: She spent all her savings on the trip. (Cô ấy đã tiêu hết toàn bộ tiền tiết kiệm cho chuyến đi.) check Nghĩa 3: Hết lượt, chuyển sang trạng thái khác. Tiếng Anh: Over, Turn over, Transition Ví dụ: Once the meeting is over, we can take a break. (Khi cuộc họp kết thúc, chúng ta có thể nghỉ ngơi.)