VIETNAMESE

phú quí

sự giàu có, địa vị xã hội

word

ENGLISH

wealth and status

  
NOUN

/ˈwɛlθ ənd ˈsteɪtəs/

affluence, prosperity

Phú quí là trạng thái giàu có và có địa vị.

Ví dụ

1.

Anh ấy làm việc chăm chỉ để đạt được phú quí và địa vị trong xã hội.

He worked hard to achieve wealth and status in society.

2.

Gia đình này được biết đến vì sự giàu có và địa vị trong cộng đồng.

The family was known for its wealth and status in the community.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Wealth and status khi nói hoặc viết nhé! check achieve wealth and status – đạt được sự giàu có và địa vị Ví dụ: He worked hard to achieve wealth and status in society. (Anh ấy làm việc chăm chỉ để đạt được sự giàu có và địa vị trong xã hội.) check wealth and status bring power – giàu có và địa vị mang lại quyền lực Ví dụ: In many cases, wealth and status bring power. (Trong nhiều trường hợp, sự giàu có và địa vị mang lại quyền lực.) check pursue wealth and status – theo đuổi sự giàu có và địa vị Ví dụ: Some people dedicate their lives to pursuing wealth and status. (Một số người dành cả đời để theo đuổi sự giàu có và địa vị.) check wealth and status do not guarantee happiness – giàu có và địa vị không đảm bảo hạnh phúc Ví dụ: Many have learned that wealth and status do not guarantee happiness. (Nhiều người đã nhận ra rằng sự giàu có và địa vị không đảm bảo hạnh phúc.) check born into wealth and status – sinh ra trong sự giàu có và địa vị Ví dụ: He was born into wealth and status, but he still worked hard. (Anh ấy sinh ra trong giàu có và địa vị, nhưng vẫn làm việc chăm chỉ.)