VIETNAMESE
cao cường
mạnh mẽ, xuất chúng
ENGLISH
Mighty
/ˈmaɪti/
Powerful, Strong
Cao cường là mạnh mẽ vượt trội, đặc biệt về sức khỏe hoặc năng lực.
Ví dụ
1.
Chiến binh cao cường và dũng cảm.
Anh ấy thể hiện một màn trình diễn cao cường.
2.
The warrior was mighty and brave.
He displayed a mighty performance.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Mighty nhé!
Powerful – Mạnh mẽ
Phân biệt:
Powerful nhấn mạnh sức mạnh hoặc ảnh hưởng lớn, thường mang tính tổng quát hơn Mighty, vốn mang cảm giác trang trọng hoặc sử thi.
Ví dụ:
The king is a powerful leader.
(Nhà vua là một nhà lãnh đạo mạnh mẽ.)
Strong – Khỏe mạnh, mạnh mẽ
Phân biệt:
Strong tập trung vào sức mạnh về mặt thể chất hoặc tính cách, trong khi Mighty mang sắc thái cao cả hơn.
Ví dụ:
The strong athlete lifted the heavy weights effortlessly.
(Vận động viên mạnh mẽ nâng tạ nặng một cách dễ dàng.)
Forceful – Mạnh mẽ, quyết liệt
Phân biệt:
Forceful nhấn mạnh sức mạnh của hành động hoặc lập luận, thường mang tính cường điệu hơn Mighty.
Ví dụ:
Her forceful argument convinced everyone in the room.
(Lập luận quyết liệt của cô ấy đã thuyết phục mọi người trong phòng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết