VIETNAMESE

bay quay tròn

quay, bay quay tròn

word

ENGLISH

Spin

  
VERB

/spɪn/

twirl, rotate

“Bay quay tròn” là chuyển động tròn trong không khí.

Ví dụ

1.

Những chiếc lá bay quay tròn trong gió trước khi rơi.

The leaves spun in the wind before landing.

2.

Tờ giấy bay quay tròn khắp phòng khi cửa mở.

The paper spun across the room as the door opened.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Spin nhé! check Rotate - Quay tròn quanh trục Phân biệt: Rotate nhấn mạnh chuyển động quay quanh một trục cố định. Ví dụ: The Earth rotates on its axis once every 24 hours. (Trái đất quay quanh trục của nó mỗi 24 giờ.) check Twirl - Quay hoặc xoay nhẹ nhàng Phân biệt: Twirl diễn tả chuyển động xoay nhẹ, có thể mang tính nghệ thuật hoặc vui vẻ. Ví dụ: She twirled the ribbon around her finger. (Cô ấy xoay dải ruy băng quanh ngón tay của mình.) check Whirl - Xoay nhanh, tạo cảm giác chóng mặt Phân biệt: Whirl mô tả chuyển động quay mạnh hoặc nhanh, thường mang cảm giác chóng mặt. Ví dụ: The leaves were whirling in the wind. (Những chiếc lá xoay tròn trong gió.) check Revolve - Quay quanh một điểm trung tâm Phân biệt: Revolve nhấn mạnh chuyển động quay xung quanh một điểm trung tâm lớn hơn. Ví dụ: The planets revolve around the sun. (Các hành tinh quay quanh mặt trời.) check Gyrate - Quay tròn, đặc biệt là theo quỹ đạo xoắn ốc Phân biệt: Gyrate mô tả chuyển động quay mạnh, thường có quỹ đạo phức tạp hoặc xoắn ốc. Ví dụ: The fan blades gyrated to circulate air in the room. (Cánh quạt quay tròn để lưu thông không khí trong phòng.)