VIETNAMESE

nọ

kia, đó

word

ENGLISH

that

  
CONJUNCTION

/ðæt/

the one, that thing

Nọ là chỉ một điều gì đó không cụ thể, đã được nhắc đến trước đó.

Ví dụ

1.

Quyển sách nọ trên kệ rất cũ.

That book on the shelf is very old.

2.

Ý tưởng nọ có vẻ thú vị với tôi.

That idea seems interesting to me.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ That khi nói hoặc viết nhé! check that + clause – rằng, mà Ví dụ: She said that she was tired. (Cô ấy nói rằng cô ấy mệt.) check that + noun – cái đó, điều đó Ví dụ: I don’t understand that question. (Tôi không hiểu câu hỏi đó.) check that + adj – như thế, đến mức đó Ví dụ: I didn’t know it was that difficult. (Tôi không biết nó khó đến mức đó.) check that of + noun – cái của... Ví dụ: His work is better than that of his colleague. (Công việc của anh ấy tốt hơn công việc của đồng nghiệp anh ấy.) check not that + adj – không đến mức đó Ví dụ: The movie was not that interesting. (Bộ phim không thú vị đến mức đó.)