VIETNAMESE
nhí nhéo
thét, cao vút
ENGLISH
shrill
/ʃrɪl/
piercing, high-pitched
Nhí nhéo là tiếng nói the thé hoặc chói tai.
Ví dụ
1.
Tiếng thét nhí nhéo của còi vang lên khắp sân.
The shrill sound of the whistle echoed across the field.
2.
Giọng thét nhí nhéo của ca sĩ lên cao một cách dễ dàng.
The shrill voice of the singer reached high notes effortlessly.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Shrill khi nói hoặc viết nhé!
shrill voice – giọng nói sắc nhọn
Ví dụ: She shouted in a shrill voice that startled everyone.
(Cô ấy la lên với giọng nói sắc nhọn khiến mọi người giật mình.)
shrill sound – âm thanh sắc nhọn
Ví dụ: The shrill sound of the alarm woke me up at 6 AM.
(Âm thanh sắc nhọn của còi báo thức đã đánh thức tôi lúc 6 giờ sáng.)
shrill laughter – tiếng cười chói tai
Ví dụ: Her shrill laughter echoed through the hall.
(Tiếng cười chói tai của cô ấy vang vọng khắp hội trường.)
shrill whistle – tiếng huýt sáo chói tai
Ví dụ: The shrill whistle of the referee signaled the end of the game.
(Tiếng huýt sáo chói tai của trọng tài báo hiệu kết thúc trận đấu.)
shrill cry – tiếng khóc thét
Ví dụ: The baby let out a shrill cry in the middle of the night.
(Đứa bé phát ra tiếng khóc thét giữa đêm.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết