VIETNAMESE

phần ghi thêm

ghi chú bổ sung, phần thêm

word

ENGLISH

additional notes

  
NOUN

/əˈdɪʃ.ən.əl nəʊts/

supplementary, extra

Phần ghi thêm là thông tin hoặc nội dung bổ sung vào một tài liệu.

Ví dụ

1.

Báo cáo bao gồm phần ghi thêm ở cuối để làm rõ thêm.

The report includes additional notes at the end for clarification.

2.

Hãy chắc chắn đọc phần ghi thêm ở dưới trang.

Make sure to read the additional notes at the bottom of the page.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Additional notes nhé! check Extra remarks - Những ghi chú thêm, lời nhận xét bổ sung. Phân biệt: Extra remarks thường dùng khi muốn thêm thông tin bổ sung vào chủ đề chính, trong khi Additional notes có thể bao hàm cả thông tin chi tiết hơn. Ví dụ: There were some extra remarks added to the conclusion. (Có một số lời nhận xét thêm vào phần kết luận.) check Supplementary notes - Những ghi chú bổ sung, hỗ trợ thông tin. Phân biệt: Supplementary notes nhấn mạnh vào thông tin bổ sung để làm rõ hoặc hỗ trợ cho thông tin ban đầu, trong khi Additional notes có thể đơn giản là những ghi chú thêm vào. Ví dụ: He added some supplementary notes to clarify the results. (Anh ấy đã thêm một số ghi chú bổ sung để làm rõ kết quả.) check Further comments - Những ý kiến thêm vào, mở rộng thêm thông tin. Phân biệt: Further comments thường dùng trong bối cảnh thảo luận hoặc phản hồi, trong khi Additional notes có thể bao hàm cả dạng viết hoặc tài liệu. Ví dụ: The professor gave further comments on the research paper. (Giáo sư đã đưa thêm ý kiến về bài nghiên cứu.)