VIETNAMESE

phù sinh

cuộc sống tạm bợ, ngắn ngủi

word

ENGLISH

transient life

  
NOUN

/ˈtræn.zɪənt laɪf/

temporary, fleeting

Phù sinh là cuộc sống ngắn ngủi và tạm bợ.

Ví dụ

1.

Cuộc sống phù sinh của họ trong thành phố chỉ kéo dài vài tháng.

Their transient life in the city lasted only a few months.

2.

Cuộc sống phù sinh của một du khách có thể đầy ắp những trải nghiệm mới.

The transient life of a traveler can be full of new experiences.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ transient khi nói hoặc viết nhé! check Transient lifestyle – Lối sống tạm bợ Ví dụ: He leads a transient lifestyle, moving from city to city. (Anh ấy sống một lối sống tạm bợ, di chuyển từ thành phố này sang thành phố khác.) check Transient population – Dân số tạm thời Ví dụ: The city has a large transient population due to tourism. (Thành phố có dân số tạm thời lớn do du lịch.) check Transient phase – Giai đoạn tạm thời Ví dụ: Adolescence is a transient phase of life. (Tuổi vị thành niên là một giai đoạn tạm thời của cuộc sống.) check Transient existence – Sự tồn tại ngắn ngủi Ví dụ: Nomads have a transient existence, constantly on the move. (Những người du mục có sự tồn tại ngắn ngủi, liên tục di chuyển.) check Transient nature – Bản chất tạm thời Ví dụ: The transient nature of fame means it doesn't last forever. (Bản chất tạm thời của sự nổi tiếng có nghĩa là nó không kéo dài mãi mãi.)