VIETNAMESE

nhay nháy

nhấp nháy nhẹ nhàng

word

ENGLISH

twinkling softly

  
ADJ

/ˈtwɪŋ.klɪŋ ˈsɒft.li/

flickering, glowing

Nhay nháy là ánh sáng nhấp nháy hoặc lấp lánh nhẹ.

Ví dụ

1.

Những vì sao nhay nháy nhẹ nhàng trong bầu trời đêm quang đãng.

The stars were twinkling softly in the clear night sky.

2.

Ánh đèn trong phòng nhay nháy nhẹ nhàng tạo ra không gian ấm cúng.

The lights in the room were twinkling softly, creating a cozy atmosphere.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng cụm từ twinkling softly khi nói hoặc viết nhé! check Stars twinkling softly – Những ngôi sao lấp lánh nhẹ nhàng Ví dụ: We lay on the grass, watching the stars twinkling softly above. (Chúng tôi nằm trên cỏ, ngắm nhìn những ngôi sao lấp lánh nhẹ nhàng trên cao.) check Lights twinkling softly – Ánh đèn nhấp nháy dịu dàng Ví dụ: The Christmas tree had lights twinkling softly, creating a cozy atmosphere. (Cây thông Noel có ánh đèn nhấp nháy dịu dàng, tạo nên không khí ấm cúng.) check Eyes twinkling softly – Đôi mắt ánh lên sự dịu dàng Ví dụ: Her eyes twinkled softly as she told the story. (Đôi mắt cô ánh lên sự dịu dàng khi cô kể câu chuyện.) check Fireflies twinkling softly – Đom đóm lấp lánh nhẹ nhàng Ví dụ: The garden was filled with fireflies twinkling softly in the night. (Khu vườn đầy những con đom đóm lấp lánh nhẹ nhàng trong đêm.) check Candlelight twinkling softly – Ánh nến lung linh dịu dàng Ví dụ: The candlelight twinkled softly, casting a warm glow in the room. (Ánh nến lung linh dịu dàng, tỏa ra ánh sáng ấm áp trong phòng.)