VIETNAMESE
nhiều hơn nữa
hơn nữa, còn nhiều hơn
ENGLISH
even more
/ˈiː.vən mɔːr/
additional, extra
Nhiều hơn nữa là thêm nhiều hoặc mở rộng quy mô.
Ví dụ
1.
Tôi muốn tìm hiểu nhiều hơn nữa về chủ đề thú vị này.
I want to learn even more about this fascinating subject.
2.
Dự án có thể được hưởng lợi từ sự tài trợ nhiều hơn nữa.
The project can benefit from even more funding.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Even more khi nói hoặc viết nhé!
even more difficult – còn khó hơn
Ví dụ: This problem is even more difficult than I expected.
(Vấn đề này còn khó hơn tôi tưởng.)
even more expensive – còn đắt hơn
Ví dụ: This car is even more expensive than the luxury model.
(Chiếc xe này còn đắt hơn mẫu xe sang.)
even more beautiful – còn đẹp hơn
Ví dụ: The sunset was even more beautiful than I imagined.
(Hoàng hôn còn đẹp hơn tôi tưởng.)
even more exciting – còn thú vị hơn
Ví dụ: The sequel was even more exciting than the first movie.
(Phần tiếp theo còn thú vị hơn bộ phim đầu tiên.)
even more powerful – còn mạnh mẽ hơn
Ví dụ: This engine is even more powerful than the previous model.
(Động cơ này mạnh mẽ hơn so với mẫu trước.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết