VIETNAMESE

Độ khẩu

Kích thước miệng

word

ENGLISH

Aperture

  
NOUN

/ˈæp.ə.tʃər/

Opening, diameter

“Độ khẩu” là kích thước của một khẩu hoặc miệng, thường trong kỹ thuật hoặc đo lường.

Ví dụ

1.

Độ khẩu của máy ảnh được điều chỉnh để chụp trong ánh sáng yếu.

Độ khẩu của van quyết định tốc độ dòng chảy.

2.

The camera’s aperture was adjusted for low light.

The aperture of the valve determines the flow rate.

Ghi chú

Từ aperture là một từ vựng thuộc lĩnh vực nhiếp ảnh và quang học. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Shutter speed – Tốc độ màn trập Ví dụ: The photographer adjusted the shutter speed to capture the motion blur. (Nhiếp ảnh gia đã điều chỉnh tốc độ màn trập để chụp được chuyển động mờ.) check ISO – Độ nhạy sáng Ví dụ: Increasing the ISO helped capture details in low light conditions. (Tăng ISO đã giúp chụp được chi tiết trong điều kiện ánh sáng yếu.) check Focal length – Tiêu cự Ví dụ: A 50mm focal length is ideal for portrait photography. (Tiêu cự 50mm là lý tưởng cho chụp ảnh chân dung.)