VIETNAMESE

cùn

không sắc

word

ENGLISH

dull

  
ADJ

/dʌl/

blunt

Cùn là tình trạng lưỡi dao hoặc công cụ không còn sắc bén.

Ví dụ

1.

Con dao đã cùn và cần mài lại.

Cây kéo của anh ấy đã cùn.

2.

The knife is dull and needs sharpening.

His scissors were dull.

Ghi chú

Dull là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của dull nhé! check Nghĩa 2: Buồn tẻ, nhạt nhẽo (dùng để mô tả tình huống, sự việc hoặc con người). Ví dụ: The lecture was so dull that I almost fell asleep. (Bài giảng quá buồn tẻ đến mức tôi suýt ngủ gật.) check Nghĩa 3: Âm u, ảm đạm (dùng để mô tả thời tiết hoặc bầu không khí). Ví dụ: It’s such a dull day with no sunshine at all. (Hôm nay là một ngày ảm đạm, chẳng có tí nắng nào.) check Nghĩa 4: Kém thông minh, chậm hiểu. Ví dụ: He may seem dull, but he’s actually very clever once you get to know him. (Anh ấy có vẻ chậm hiểu, nhưng thực ra rất thông minh khi bạn hiểu rõ hơn về anh ấy.) check Nghĩa 5: Mờ nhạt, không sáng (màu sắc hoặc ánh sáng). Ví dụ: The room looked dull with only a single lamp in the corner. (Căn phòng trông mờ nhạt với chỉ một chiếc đèn ở góc.)