VIETNAMESE
chính cống
thật sự, không giả
ENGLISH
Genuine
/ˈʤɛnjuɪn/
Authentic, Real
Chính cống là thật sự, không phải giả hoặc nhái.
Ví dụ
1.
Đây là một chiếc áo khoác chính cống bằng da.
Sản phẩm được đảm bảo là chính cống.
2.
This is a genuine leather jacket.
The product is guaranteed to be genuine.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Genuine nhé!
Authentic – Xác thực, thật
Phân biệt:
Authentic mô tả điều gì đó là thật, không phải giả mạo, đặc biệt khi nói về tài liệu, sản phẩm hoặc phẩm chất của con người.
Ví dụ:
The painting was confirmed to be an authentic work of the artist.
(Bức tranh được xác nhận là tác phẩm xác thực của họa sĩ.)
Real – Thật sự
Phân biệt:
Real nhấn mạnh vào tính thực tế hoặc sự tồn tại thực của một vật, một cảm xúc hoặc một sự kiện.
Ví dụ:
Her real emotions showed when she started crying.
(Cảm xúc thật sự của cô ấy bộc lộ khi cô ấy bắt đầu khóc.)
True – Đúng, thật
Phân biệt:
True dùng để chỉ sự chân thật, chính xác hoặc phù hợp với thực tế, thường liên quan đến sự trung thực và chính trực.
Ví dụ:
His true intentions became clear after the meeting.
(Ý định thật sự của anh ấy trở nên rõ ràng sau cuộc họp.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết